xe

Fortuner 2.4G máy dầu (4x2) (MT)

1,026,000,000 VNĐ

xe

Fortuner Legender 2.4 máy dầu (4x2) (AT)

1,259,000,000 VNĐ

xe

Fortuner 2.4 máy dầu (4x2) (AT)

1,118,000,000 VNĐ

xe

Fortuner Legender 2.8V máy dầu (4x4) (AT)

1,470,000,000 VNĐ

xe

Fortuner 2.8V máy dầu (4x4) (AT)

1,434,000,000 VNĐ

xe

Fortuner 2.7V máy xăng (4x4) (AT)

1,319,000,000 VNĐ

xe

Fortuner 2.7V máy xăng (4x2) (AT)

1,229,000,000 VNĐ

Ngoại thất

MẠNH MẼ ĐẦY CUỐN HÚT

Uy thế không thể chối từ của Fortuner – chiếc SUV hàng đầu phân khúc, với sự sang trọng tinh tế.


Cụm đèn sau

Ấn tượng với thiết kế hiện đại, đậm chất thể thao phù hợp với phong cách SUV. Thiết kế mới giúp tăng độ nhận diện vào ban đêm, tăng độ an toàn khi lái xe.


Gương chiếu hậu bên ngoài

Gương chiếu hậu bên ngoài có chức năng chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ LED.


Mâm bánh

Thể hiện phong cách mạnh mẽ mà sang trọng nhờ kích thước lớn 18 inch.


Phần hông xe

Với các đường dập nổi đầy mạnh mẽ, thiết kế hông xe Fortuner toát lên sự đẳng cấp không thể chối cãi.


Cụm đèn trước

Cụm đèn trước LED gồm hai bóng chiếu xa, hai bóng chiếu gần tích hợp dải đèn chiếu sáng ban ngày, góp phần nâng tầm phong thái hào hoa cho chiếc xe. Đèn sương mù LED tách rời tạo điểm nhấn đặc biệt cho phần thiết kế phía trước.


Đầu xe

Thiết kế phần đầu xe với lưới tản nhiệt khỏe khoắn kết hợp với đèn LED cool ngầu mang lại vẻ hiện đại và trẻ trung cho một chiếc SUV cho đô thị.

Nội thất

NỘI THẤT HOÀN HẢO, TIỆN NGHI VƯỢT TRỘI

Không gian nội thất hiện đại, màu nội thất đen-đỏ cực thể thao, cùng với những tính năng tiện ích hiện đại mang đến sự thoải mái tối ưu. Mỗi hành trình với Fortuner là một trải nghiệm xứng tầm đẳng cấp.


Bảng đồng hồ táp lô

Thiết kế bảng đồng hồ hiện đại giúp chủ sở hữu thuận tiện trong việc nắm bắt các thông số vận hành một cách chính xác và nhanh chóng.


Hệ thống âm thanh và điều hòa

Màn hình cảm ứng 8 inch rộng lớn hiển thị đa thông tin dễ điều khiển các tính năng hữu ích trên mọi hành trình. Hệ thống 11 loa JBL đẳng cấp mang đến chất lượng âm thanh sắc nét, trung thực cho mọi hành khách trên xe. Cùng với hệ thống điều hoà tự động giúp làm lạnh nhanh chóng.


Ghế ngồi

Ghế lái chỉnh điện 8 hướng cùng cửa sổ điều chỉnh điện một chạm chống kẹt ở tất cả các cửa, tăng cường tiện nghi và an toàn cho hành khách.


Nút bấm khởi động

Nút bấm thông minh giúp thao tác khởi động và tắt máy thuận tiện, tiết kiệm thời gian tối đa.


Hộp để đồ có khả năng làm mát

Hộp để đồ thuận tiện với chức năng làm mát đồ uống, đem lại tối đa sự tiện nghi cho chủ sở hữu.


Không gian nội thất

Thiết kế tối ưu khoang hành khách mang lại trải nghiệm thoải mái, tiện nghi cho chủ sở hữu.

Vận hành

KHUNG GẦM

Khung gầm kiên cố, chắc chắn, đích thực là chiếc SUV đẳng cấp.

HỆ THỐNG TREO

Hệ thống treo với tay đòn kép ở phía trước và liên kết bốn điểm ở phía sau nhằm giảm tối đa độ rung lắc,cho cảm giác lái êm mượt dễ chịu dù trên những địa hình gồ ghề nhất.


Động cơ

Với những tinh chỉnh trong thiết kế, giúp động cơ của Fortuner thuộc TOP động cơ mạnh nhất phân khúc khi công suất đạt 201 hp / 3400 v/p (tăng 17 hp) và mô men xoắn đạt 500 Nm / 1600 v/p. Với công nghệ mới giúp tiết kiệm nhiên liệu và giảm tiếng ồn từ động cơ.


Hệ thống gài cầu điện tử

Vận hành mạnh mẽ mà vẫn tiện nghi và dễ sử dụng với cơ chế cầu điện. Bên cạnh đó, tính năng khía vi sai cầu sau giúp hành khách trải nghiệm cảm giác chinh phục với những cung đường địa hình khó khăn.


Hộp số

Phiên bản máy dầu với hộp tự động 6 cấp giúp tăng tốc tốt hơn, vận hành mượt mà hơn, tiết kiệm nhiên liệu hơn. Phiên bản MT sử dụng hộp số sàn 6 cấp

An toàn

HỆ THỐNG CHỐNG PHÂN PHỐI LỰC PHANH ĐIỆN TỬ EBD

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD phân bổ lực phanh hợp lý lên các bánh xe, giúp nâng cao hiệu quả phanh, đặc biệt là khi xe đang chất tải và vào cua.

HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH ABS

Khi được kích hoạt bằng cách đạp phanh dứt khoat, hệ thống chống bó cứng phanh ABS sẽ tự động nhấp nhả liên tục, cho phép người lái duy trì khả năng điều khiển xe tránh chướng ngại vật và đảm bảo ổn định thân xe.

HỆ THỐNG HỖ TRỢ PHANH KHẨN CẤP BA

Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA tự động gia tăng thêm lực phanh trong trường hợp khẩn cấp, giúp người lái tự tin xử lý các tình huống bất ngờ..


Hệ thống túi khí

Fortuner thế hệ đột phá được trang bị hệ thống túi khí hiện đại, giúp giảm thiểu tối đa chấn thương cho người lái và hành khách trong trường hợp không may xảy ra tai nạn.


Khung xe GOA

Khung xe có các vùng co rụm phía trước, phía sau giúp hấp thụ tốt các xung lực va đập, ngoài ra các thanh tăng cứng bên sườn xe làm giảm biến dạng khoang hành khách, giảm thiểu chấn thương trong trường hợp không may xảy ra va chạm.


Hệ thống hỗ trợ đổ đèo

Hỗ trợ người lái trong các tình huống xuống dốc, đặc biệt hữu hiệu trong các địa hình khó khăn. Mang đến những khả năng vượt địa hình tuyệt vời


Đèn báo phanh trên cao

Đèn báo phanh trên cao sử dụng công nghệ LED giúp tăng cường tín hiệu cảnh báo khi phanh đối với phương tiện hoặc người đi đường di chuyển phía sau xe, tránh những va chạm bất ngờ có thể xảy ra.


Tín hiệu nhảy đèn khẩn cấp khi phanh EBS

Đèn cảnh báo nguy hiểm của xe sẽ tự động nháy sáng trong tình huống người lái phanh gấp. Nhờ đó sẽ cảnh báo cho các xe phía sau kịp thời xử lý để tránh xảy ra va chạm.


Camera lùi

Camera lùi tăng khả năng quan sát chướng ngại vật giúp người lái an tâm hơn khi lùi xe.


Hệ thống kiểm soát lực kéo

Hệ thống A-TRC tác động lên công suất động cơ và lực phanh ở mỗi bánh xe, nhờ đó giúp chiếc xe có thể dễ dàng tăng tốc và khởi hành trên đường trơn trượt.


Hệ thống kiểm soát móc kéo

Hệ thống kiểm soát móc kéo giúp đảm bảo tính ma sát của bề mặt lốp xe với mặt đường giúp tăng cường khả năng ổn định thân xe khi kéo thêm móc phía sau.


Hệ thống cân bằng điện tử VSC

Hệ thống VSC kiểm soát công suất động cơ và phân bố lực phanh hợp lý tới từng bánh xe, nhờ đó giảm thiểu nguy cơ mất lái và trượt bánh xe đặc biệt trên các cung đường trơn trượt hay khi vào cua gấp.


Hệ thống khởi hành ngang dốc

Khi người lái chuyển từ chân phanh sang chân ga để khởi hành ngang dốc, hệ thống HAC sẽ tự động tác động phanh tới cả 4 bánh xe trong vòng khoảng 2 giây, nhờ đó giúp chiếc xe không bị trôi dốc và dễ dàng khởi hành hơn.


Camera toàn cảnh 360

Camera toàn cảnh 360 được trang bị trên 2 phiên bản Legender và phiên bản 2.8L tiêu chuẩn, gồm 4 camera (trước, sau, trái, phải) hỗ trợ lái xe an toàn, tránh bị va chạm, trầy xước xe khi di chuyển hay đỗ xe tại các khu vực hẹp.


Hệ thống cảnh báo tiền va chạm (PCS)

Là hệ thống an toàn chủ động, khi phát hiện va chạm có thể xảy ra với phương tiện khác, hệ thống sẽ cảnh báo người lái đồng thời kích hoạt phanh hỗ trợ khi người lái đạp phanh hoặc tự động phanh khi người lái không đạp phanh.


Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDA)

Hệ thống cảnh báo người lái bằng âm thanh và đèn hiệu cảnh báo khi xe bắt đầu rời khỏi làn đường mà không bật tín hiệu rẽ.


Hệ thống kiểm soát hành trình chủ động (DRCC)

Là công nghệ an toàn chủ động sử dụng radar gắn dưới lưới tản nhiệt phía trước cùng với camera để phát hiện các phương tiện phía trước. Đồng thời tự động điều chỉnh tốc độ để đảm báo khoảng cách an toàn với các phương tiện đang lưu thông.

Thông số

Chọn phiên bản

Động cơ và khung xe

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4795 x 1855 x 1835
Chiều dài cơ sở (mm) 2745
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) 1545/1555
Khoảng sáng gầm xe (mm) 219
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) 29/25
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.8
Trọng lượng không tải (kg) 1980
Trọng lượng toàn tải (kg) 2605
Dung tích bình nhiên liệu (L) 80
Dung tích khoang hành lý (L) N/A
Dung tích khoang chở hàng (L) N/A
Động cơ Loại động cơ 2GD-FTV (2.4L)
Số xy lanh 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc) 2393
Tỉ số nén 15.6
Hệ thống nhiên liệu Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/ Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT)
Loại nhiên liệu Dầu/ Diesel
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) 110/(148)/3400
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 400/1600-2000
Tốc độ tối đa 160
Khả năng tăng tốc
Tiêu chuẩn khí thải
Chế độ lái Có/With
Hệ thống truyền động Dẫn động cầu sau/RWD
Hộp số Số sàn 6 cấp/6MT
Hệ thống treo Trước Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/ Double wishbone with torsion bar
Sau Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/ Four links with torsion bar
Hệ thống lái Trợ lực tay lái Thủy lực/Hydraulic
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) Thủy lực/Hydraulic
Vành & lốp xe Loại vành Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp 265/65R17
Lốp dự phòng Mâm đúc/Alloy
Phanh Trước Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
Sau Đĩa/Disc
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp 7.2
Trong đô thị 8.7
Ngoài đô thị 6.2

 

Ngoại thất

Cụm đèn trước Đèn chiếu gần Halogen dạng bóng chiếu/ Halogen Projector
Đèn chiếu xa Halogen dạng bóng chiếu/ Halogen Projector
Đèn chiếu sáng ban ngày Không có/Without
Hệ thống điều khiển đèn tự động Không có/Without
Hệ thống cân bằng góc chiếu Chỉnh tay/Manual (LS)
Chế độ đèn chờ dẫn đường Không có/Without
Đèn báo phanh trên cao LED
Đèn sương mù Trước Có/With
Sau Không có/Without
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện Có/With
Chức năng gập điện Có/With
Tích hợp đèn báo rẽ Có/With
Tích hợp đèn chào mừng Không có/Without
Màu Cùng màu thân xe/Colored
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi Không có/Without
Bộ nhớ vị trí Không có/Without
Chức năng sấy gương Không có/Without
Chức năng chống bám nước Không có/Without
Chức năng chống chói tự động Không có/Without
Gạt mưa Trước Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/ Intermittent & Time adjustment
Sau Có (liên tục)/With (Without intermittent)
Chức năng sấy kính sau Có/With
Ăng ten Dạng vây cá/Shark fin
Tay nắm cửa ngoài Cùng màu thân xe/Colored
Bộ quây xe thể thao Không có/Without
Thanh cản (giảm va chạm) Trước Có/With
Sau Có/With
Lưới tản nhiệt Trước Dạng sơn/Paint
Sau Trước + sau
Cánh hướng gió sau
Chắn bùn Trước + sau
Ống xả kép Không có/Without

 

Nội thất

Tay lái Loại tay lái 3 chấu/3-spoke
Chất liệu Urethane
Nút bấm điều khiển tích hợp Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/ Audio switch, MID, hands-free phone
Điều chỉnh Chỉnh tay 4 hướng/ Manual tilt & telescopic
Lẫy chuyển số Không có/Without
Bộ nhớ vị trí Không có/Without
Gương chiếu hậu trong 2 chế độ ngày và đêm/Day & night
Tay nắm cửa trong Mạ crôm/Chrome plating
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ Analog
Đèn báo chế độ Eco Có/With
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu Có/With
Chức năng báo vị trí cần số Không có/Without
Màn hình hiển thị đa thông tin Có (màn hình đơn sắc)/ With (monochrome dot)
Hệ thống âm thanh Đầu đĩa DVD
Số loa 6
Cổng kết nối AUX Có/With
Cổng kết nối USB Có/With
Kết nối Bluetooth Có/With
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói Không có/Without
Bảng điều khiển từ hàng ghế sau Không có/Without
Kết nối wifi Không có/Without
Hệ thống điều hòa Trước Chỉnh tay, 2 giàn lạnh/ Manual, dual cooler
Hệ thống sạc không dây Không có/Without

 

Ghế

Chất liệu bọc ghế Nỉ/Fabric
Ghế trước Loại ghế Loại thể thao/Sport type
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual
Điều chỉnh ghế hành khách Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
Bộ nhớ vị trí Không có/Without
Chức năng thông gió Không có/Without
Chức năng sưởi Không có/Without
Ghế sau Hàng ghế thứ hai Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng/ 60:40 split fold, manual slide & reclining
Hàng ghế thứ ba Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên/Manual reclining, 50:50 tumble, space up
Hàng ghế thứ bốn Không có/Without
Hàng ghế thứ năm Không có/Without
Tựa tay hàng ghế sau Có/With

 

Tiện nghi

Rèm che nắng kính sau Không có/Without
Rèm che nắng cửa sau Không có/Without
Cửa gió sau Có/With
Hộp làm mát Có/With
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Không có/Without
Khóa cửa điện Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa Có/with
Cửa sổ điều chỉnh điện Có (1 chạm, chống kẹt bên người lái)/ With (Auto, jam protection for driver window)
Cốp điều khiển điện Không có/Without
Hệ thống điều khiển hành trình Không có/without

 

An ninh

Hệ thống báo động Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ Có/With

 

An toàn chủ động

Hệ thống chống bó cứng phanh Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử Có/With
Hệ thống ổn định thân xe Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo Không có/Without
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình Không có/Without
Hệ thống thích nghi địa hình Không có/Without
Đèn báo phanh khẩn cấp Có/With
Camera lùi Có/With
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau Có/With
Góc trước Không có/Without
Góc sau Không có/Without

 

An toàn bị động

Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước Có/With
Túi khí bên hông phía trước Có/With
Túi khí rèm Có/With
Túi khí bên hông phía sau Không có/Without
Túi khí đầu gối người lái Có/With
Túi khí đầu gối hành khách Không có/Without
Khung xe GOA Có/With
Dây đai an toàn Trước 3 điểm ELR, 7 vị trí/ 3 points ELRx7
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ Có/With
Cột lái tự đổ Có/With
Bàn đạp phanh tự đổ Có/With

xe

Fortuner 2.4G máy dầu (4x2) (MT)

1,026,000,000 VNĐ

xe

Fortuner Legender 2.4 máy dầu (4x2) (AT)

1,259,000,000 VNĐ

xe

Fortuner 2.4 máy dầu (4x2) (AT)

1,118,000,000 VNĐ

xe

Fortuner Legender 2.8V máy dầu (4x4) (AT)

1,470,000,000 VNĐ

xe

Fortuner 2.8V máy dầu (4x4) (AT)

1,434,000,000 VNĐ

xe

Fortuner 2.7V máy xăng (4x4) (AT)

1,319,000,000 VNĐ

xe

Fortuner 2.7V máy xăng (4x2) (AT)

1,229,000,000 VNĐ

Các dòng xe khác của Toyota