xe

COROLLA CROSS 1.8G

755,000,000 VNĐ

xe

COROLLA CROSS 1.8V

860,000,000 VNĐ

xe

COROLLA CROSS 1.8HV

955,000,000 VNĐ

Ngoại thất

Ngoại thất ấn tượng, năng động

Định hướng thiết kế của Corolla Cross nhắm tới xu hướng trưởng thành và đô thị, khác biệt với các mẫu xe hiện tại của Toyota…


Đầu xe

Thiết kế mạnh mẽ, liền mạch được nhấn mạnh bởi đường gân nổi hai bên hông qua chắn bùn phía trước…


Mâm xe

Mâm xe mang đến diện mạo cá tính đầy thu hút.
..


Đuôi xe

Thanh cản sau có kiểu dáng cứng cáp, hợp nhất với thân xe, loe ra bên ngoài tạo ra sự tương phản về khí động học của phần thân cabin thon gọn thể hiện một kết cấu vững chắc.



Thân xe

Thiết kế một trục chạy từ trước ra sau, cabin kiểu dáng đẹp, tiện ích và đẳng cấp. Sự hợp nhất 3 chiều táo bạo của chắn bùn trước và sau thể hiện sự năng động.


Nội thất

Không gian vượt chuẩn

Không gian cabin rộng rãi và thoải mái có thể dễ dàng tùy chỉnh, giúp mọi hành trình dài trở nên sảng khoái hơn.


Bảng đồng hồ

Thiết kế bảng đồng hồ hiện đại giúp chủ sở hữu thuận tiện trong việc nắm bắt các thông số vận hành một cách chính xác, rõ ràng và nhanh chóng.


Thiết kế tiện nghi

Corolla Cross được thiết kế tối ưu khoang hành khách mang lại trải ngiệm thoải mái, tiện nghi cho cả gia đình nhờ khoảng trần xe lớn. Cửa kính lớn kết hợp cùng cửa sổ trời mang đến không gian khoáng đạt cho người ngồi trên xe.


Cửa sau rộng rãi

Thiết kế cửa sau rộng rãi để đảm bảo mọi thành viên trong gia đình lên xuống xe một cách dễ dàng, ngay cả khi bế trẻ nhỏ.


Hệ thống điều hòa

Cửa gió điều hòa sau được đặt dưới bệ tì tay giúp làm mát nhanh hơn cho hàng ghế thứ 2.


Khoang hành lý

Khoang hành lý rộng rãi có thể chứa đựng 2 túi golf hay 4 vali, phù hợp với gia đình trong những chuyến đi cuối tuần.

Vận hành

Động cơ 2ZR-FXE

Được thiết kế dành riêng cho xe Hybrid, động cơ 1.8 lít với hệ thống điều phối van biến thiên kép (Dual VVT-i) và chu trình Atkinson đem lại hiệu suất tối ưu và tiết kiệm nhiên liệu.


Hệ thống Hybrid

Kết hợp với động cơ xăng hiệu suất cao, hệ thống Hybrid mang lại khả năng tăng tốc mạnh mẽ và suất tiêu hao nhiên liệu tối ưu.


Hộp số

Corolla Cross được trang bị hộp số CVT mang đến khả năng tăng tốc nhẹ nhàng, vận hành mượt mà, êm ái.



Định hướng thiết kế toàn cầu mới TNGA

Định hướng thiết kế toàn cầu mới TNGA mang đến cảm giác lái êm ái, thoải mái phù hợp với khách hàng cá nhân, gia đình.


An toàn

Hệ thống hỗ trợ cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)

Hệ thống RCTA phát hiện các phương tiện di chuyển tới gần và khó quan sát từ phía sau.


Đèn chiếu xa tự động

Phát hiện ánh sáng của xe phía trước và tự động điều chỉnh đèn pha ở chế độ chiếu gần hoặc chiếu xa.


Túi khí SRS

Hệ thống trang bị 07 túi khí cho người lái và hành khách


Dây đeo an toàn

Hệ thống cảnh báo người lái bằng còi và đèn nếu xe có xu hướng rời khỏi làn đường mà không bật tín hiệu báo rẽ. Hệ thống cũng có thể kích hoạt chế độ hỗ trợ lái và ngăn không cho xe rời khỏi làn đường.


Hệ thống cảnh báo tiền va chạm

Phát hiện phương tiện (ban ngày) trên đường bằng cách sử dụng radar sóng âm và camera cảm biến. Khi hệ thống xác định có khả năng cao va chạm với một vật thể phía trước, hệ thống cảnh báo sẽ kích hoạt để thông báo cho người lái và ngăn chặn va chạm. Nếu hệ thống xác định rằng khả năng va chạm mặt trước với đối tượng là cực kỳ cao, hệ thống phanh tự động kích hoạt để giúp tránh/ giảm thiểu va chạm.


Hệ thống kiểm soát hành trình chủ động (DRCC)

DRCC được trang bị rada sóng âm và camera giúp xác định và giữ khoảng cách an toàn với xe phía trước.

Thông số

Chọn phiên bản

Đông cơ và khung xe

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4460 x 1825 x1620
Chiều dài cơ sở (mm) 2640
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) 1570/1580
Khoảng sáng gầm xe (mm) 161
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.2
Trọng lượng không tải (kg) 1360
Trọng lượng toàn tải (kg) 1815
Dung tích bình nhiên liệu (L) 47
Dung tích khoang hành lý (L) 440
Động cơ xăng Loại động cơ 2ZR-FE
Số xy lanh 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc) 1798
Tỉ số nén 10
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
Loại nhiên liệu Xăng/Petrol
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) (103)138/6400
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 172/4000
Loại dẫn động Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số Số tự động vô cấp/CVT
Hệ thống treo Trước Macpherson với thanh cân bằng/MACPHERSON STRUT w stabilizer bar
Sau Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/Torsion beam with stabilizer bar
Khung xe Loại TNGA
Hệ thống lái Trợ lực tay lái Trợ lực điện/Electric
Vành & lốp xe Loại vành Hợp kim/Alloy
Kích thước lốp 215/60R17
Lốp dự phòng Vành thép/Steel, T155/70D17
Phanh Trước Đĩa/Disc
Sau Đĩa/Disc
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km) 11
Ngoài đô thị (L/100km) 6.1
Kết hợp (L/100km) 7.9

 

Ngoại thất

Cụm đèn trước Đèn chiếu gần HALOGEN
Đèn chiếu xa HALOGEN
Đèn chiếu sáng ban ngày HALOGEN
Hệ thống điều khiển đèn tự động Có/With
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng Có/With
Hệ thống cân bằng góc chiếu Chỉnh cơ/Manual
Chế độ đèn chờ dẫn đường Có/With
Cụm đèn sau LED
Đèn báo phanh trên cao LED
Đèn sương mù Trước LED
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện Có/With
Chức năng gập điện Tự động/Auto
Tích hợp đèn báo rẽ Có/With
Gạt mưa Trước Thường, có chức năng gián đoạn điều chỉnh thời gian/Normal, Intermittent control with time adjustment.
Sau Gián đoạn/Liên tục/Intermittent control/Continuous
Chức năng sấy kính sau Có/With
Ăng ten Đuôi cá/Shark fin

 

Nội thất

Tay lái Loại tay lái 3 chấu/3-spoke
Chất liệu Da/Leather
Nút bấm điều khiển tích hợp Có/With
Điều chỉnh Chỉnh tay 4 hướng/Tilt & Telescope
Gương chiếu hậu trong Chống chói tự động/EC mirror
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ Kỹ thuật số/Digital
Đèn báo Eco Có/With
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu Có/With
Chức năng báo vị trí cần số Có/With
Màn hình hiển thị đa thông tin 4.2″ TFT

 

Ghế

Chất liệu bọc ghế Da/Leather
Ghế trước Ghế lái Chỉnh điện 8 hướng/8-way power adjustment
Ghế hành khách trước Chỉnh cơ 4 hướng/4-way mannual adjustment
Ghế sau Gập 60:40, ngả lưng ghế/60:40 FOLDING, RECLINING

 

Tiện nghi

Hệ thống điều hòa Tự động/Auto
Cửa gió sau Có/With
Hệ thống âm thanh Màn hình Cảm ứng 7″/7″ Touch screen
Số loa 6
Cổng kết nối USB Có/With
Kết nối Bluetooth Có/With
Điều khiển giọng nói Có/With
Kết nối wifi Có/With
Hệ thống đàm thoại rảnh tay Có/With
Kết nối điện thoại thông minh Apple Car Play/Android Auto
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm Có/With
Khóa cửa điện Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt/All one touch up/down, jam protection
Hệ thống điều khiển hành trình Có/With

 

An ninh

Hệ thống báo động Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ Có/With

 

An toàn chủ động

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) Có/With
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) Có/With
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS) Có/With
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) Có/With
Camera lùi Có/With
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau Có/With
Góc trước Có/With
Góc sau Có/With

 

An toàn bị động

Túi khí Số lượng túi khí 7
Túi khí người lái & hành khách phía trước Có/With
Túi khí bên hông phía trước Có/With
Túi khí rèm Có/With
Túi khí đầu gối người lái Có/With
Dây đai an toàn Loại 3 điểm ELR
Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước Có/With

xe

COROLLA CROSS 1.8G

755,000,000 VNĐ

xe

COROLLA CROSS 1.8V

860,000,000 VNĐ

xe

COROLLA CROSS 1.8HV

955,000,000 VNĐ

Các dòng xe khác của Toyota