1,176,000,000 ₫
1,180,000,000 ₫
Tiềm năng sinh lợi Vượt mọi thước đo
999.000.000 VND
• Số chỗ ngồi : 15 chỗ
• Kiểu dáng : Thương mại
• Nhiên liệu : Dầu
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số sàn 5 cấp
Trải nghiệm không gian nội thất rộng rãi và tiện nghi , 5 hàng ghế được sắp xếp hợp lí tạo nên sự thoải mái tối đa cho người ngồi. Lối đi giữa các hàng ghế tạo sự thuận tiện khi di chuyển từ hàng ghế đầu đến hàng ghế cuối.
Tay lái | Loại tay lái |
| |
Điều chỉnh |
| ||
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ |
| |
Màn hình hiển thị đa thông tin |
| ||
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa |
| |
Số loa |
| ||
Cổng kết nối AUX |
| ||
Cổng kết nối USB |
| ||
Hệ thống điều hòa | Trước |
|
Chất liệu bọc ghế |
| ||
Ghế trước | Điều chỉnh ghế lái |
| |
Điều chỉnh ghế hành khách |
| ||
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai |
| |
Hàng ghế thứ ba |
| ||
Hàng ghế thứ bốn |
| ||
Hàng ghế thứ năm |
|
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần |
| |
Đèn chiếu xa |
| ||
Đèn báo phanh trên cao |
| ||
Đèn sương mù | Trước |
| |
Gạt mưa | Sau |
| |
Chức năng sấy kính sau |
|
Khóa cửa điện |
| ||
Chức năng khóa cửa từ xa |
| ||
Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước |
| |
Dây đai an toàn | Trước |
| |
Hàng ghế sau thứ nhất |
| ||
Hàng ghế sau thứ hai |
| ||
Cột lái tự đổ |
|
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
| |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
| ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
| ||
Trọng lượng không tải (kg) |
| ||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
| ||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
| ||
Động cơ | Mã động cơ |
| |
Loại động cơ |
| ||
Dung tích xy lanh (cc) |
| ||
Hệ thống nhiên liệu |
| ||
Loại nhiên liệu |
| ||
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) |
| ||
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
| ||
Đường kính x Hành trình (mm) |
| ||
Hệ thống truyền động |
| ||
Hộp số |
| ||
Hệ thống treo | Trước |
| |
Sau |
| ||
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái |
| |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) |
| ||
Vành & lốp xe | Loại vành |
| |
Lốp dự phòng |
| ||
Phanh | Trước |
| |
Sau |
|