xe

Hiace Diesel 15 chỗ số sàn (MT)

1,176,000,000 VNĐ

Ngoại thất

Nếu như các dòng xe dân dụng mang lại cho khách hàng những thiết kế trẻ trung, hầm hố, thì dòng xe thương mại như Toyota Hiace lại hướng đến thiết kế diện mạo chuyên nghiệp, lịch lãm. Sở hữu ngoại hình khá bề thế, chắc chắn, Hiace đảm bảo mang lại sự an tâm tuyệt đối cho người sử dụng. Ngoài ra, các trang bị tiêu chuẩn của dòng xe thương mại như đèn pha – cốt dạng halogen phản xạ đa chiều, đèn sau loại thường, đèn phanh dạng LED, tay nắm cửa màu đen,.. đều có mặt trên chiếc xe này.

Thông số ngoại thất Động cơ dầu Động cơ xăng
Đèn chiếu gần Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflect
Đèn chiếu xa Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflect
Cụm đèn sau Bóng thường/Bulb
Đèn báo phanh trên cao LED
Gạt mưa trước Gián đoạn
Gạt mưa sau Không có
Chức năng sấy kính sau
Ăng ten Dạng thường
Tay nắm cửa ngoài Đen

Nội thất

Một trong những ưu điểm khiến Toyota Hiace được đánh giá cao là phần thiết kế nội thất vô cùng rộng rãi và tiện nghi. Với chiều dài cơ sở 3110mm, chiếc xe hứa hẹn mang đến cho hành khách một khoang nội thất vô cùng thoải mái, thoáng đãng. Ngoài ra, thiết kế tay lái dạng 4 chấu, bọc bằng chất liệu giả da cùng việc trang bị trợ lái thủy lực khiến người sử dụng có cảm giác lái đằm và thật hơn so với trợ lái điện.

Thông số nội thất  Động cơ dầu Động cơ xăng
Loại tay lái 4 chấu
Chất liệu Urethane
Nút bấm điều khiển tích hợp Không có
Điều chỉnh Chỉnh tay 2 hướng
Gương chiếu hậu trong 2 chế độ ngày và đêm
Đồng hồ Analog
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Màn hình hiển thị đa thông tin
Chất liệu bọc ghế Nỉ
Loại ghế Thường
Điều chỉnh ghế lái Trượt ngả lưng ghế
Điều chỉnh ghế hành khách Ngả lưng
Hệ thống điều hòa Chỉnh tay
Cửa gió sau
Đầu đĩa CD 1 đĩa
Số loa 4
Cổng kết nối AUX
Cổng kết nối USB
Khóa cửa điện
Chức năng khóa cửa từ xa
Cửa sổ điều chỉnh điện Có (1 chạm và chống kẹt bên người lái)

Vận hành

Sở hữu cả động cơ xăng và động cơ dầu, Toyota Hiace vận hành khá êm ái nhưng lại mang đến khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội và dễ dàng di chuyển trên hầu hết các địa hình gồ ghề.

Thông số động cơ Động cơ dầu Động cơ xăng
Loại động cơ 1KD-FTV (3.0L) 2TR-FE (2.7L)
Số xy lanh 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng
Dung tích xy lanh (cc) 2982 2694
Hệ thống nhiên liệu Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên Xăng
Loại nhiên liệu Dầu Gasoline
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) 100 (142)/3600 111 (149) / 4800
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 300/1200-2400 241 / 3800
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4 Euro 4
Chế độ lái Không có
Hệ thống truyền động Dẫn động cầu sau/RWD
Hộp số Số sàn 5 cấp/5MT
Hệ thống treo trước Tay đòn kép
Hệ thống treo sau Nhíp lá
Trợ lực tay lái Thủy lực
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) Không có
Loại vành Thép
Kích thước lốp 195/R15
Phanh Trước Đĩa tản nhiệt 15″
PhanhSau Tang trống

An toàn

Điểm duy nhất khiến người sử dụng chưa thực sự hài lòng với Toyota Hiace là tính năng an toàn nghèo nàn của dòng xe này. Hệ thống an toàn của xe gồm hệ thống bó cứng phanh, túi khí, dây đai oan toàn, cột lái tự đổ và bàn đạp tự đổ.

Thông số an toàn  Động cơ dầu Động cơ xăng
Hệ thống chống bó cứng phanh
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước
Khung xe GOA
Dây đai an toàn phía trước 3 điểm ELR, 2 vị trí + 2 điểm ELR, 14 vị trí/3P ELRx2 + 2P ELRx14
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
Cột lái tự đổ
Bàn đạp phanh tự đổ

Thông số

Chọn phiên bản

xe

Hiace Diesel 15 chỗ số sàn (MT)

1,176,000,000 VNĐ

Các dòng xe khác của Toyota