xe

Camry 2.5Q Hybrid ( E- CVT) vô cấp

14,950,000,000 VNĐ

xe

Camry 2.5Q số tự động (AT) 8 cấp

14,050,000,000 VNĐ

xe

Camry 2.0Q số tự động (CVT) vô cấp

1,220,000,000 VNĐ

xe

Camry 2.0G số tự động (CVT) vô cấp

1,105,000,000 VNĐ

Ngoại thất

NGÔN NGỮ THIẾT KẾ
THÔNG MINH GIÀU CẢM XÚC

Phiên bản Camry 2019 mang đến một diện mạo mới mẻ, vô cùng bắt mắt với sự liền mạch trong mọi chi tiết thiết kế, là tâm điểm thu hút những ánh nhìn mỗi khi lướt bánh.


Cụm đèn sau

Cụm đèn LED sau trải dài hòa hợp với cản sau dày dặn, giúp thiết kế nổi bật của xe thêm khỏe khoắn, nam tính.


Cụm đèn trước

Bên cạnh thiết kế khỏe khoắn, cụm đèn LED phía trước được trang bị công nghệ bật tắt tự động Auto Light tiện lợi. Công nghệ cân bằng góc chiếu và đèn chờ dẫn đường, giúp người lái thuận tiện trong việc quan sát rõ các chướng ngoại cũng như tăng sự tưn tin khi xử lý trên mọi điều kiện đường.


Đầu xe

Đầu xe sang trọng, liền mạch trong thiết kế đến từ lưới tản nhiệt dài mềm mại nối liền 2 cụm đèn thon dài và nổi bật chính giữa là biểu tượng TOYOTA. Lưới tản nhiệt bên dưới được thiết kế lớn và uốn cong hai bên tạo sự bề thế cho góc nhìn tổng thể.


Mâm xe

Thiết kế mới góc cạnh tôn lên nét cá tính.


Gương chiếu hậu

Gương chiếu hậu của Camry được trang bị các công nghệ hiện đại và tiên tiến. Dễ dàng quan sát phía sườn và phía sau xe.


Cửa số trời

Cửa số trời tự động bằng điện đem đến trải nghiệm thú vị của những giây phút hòa mình với thiên nhiên trong lành.

Nội thất

NỘI THẤT SANG TRỌNG, ĐẲNG CẤP

Nội thất rộng rãi, tiện nghi được cải tiến với công nghệ hiện đại, tạo nên không gian đẳng cấp và yên bình.


Bảng điều khiển

Bảng điều khiển trên thanh đỡ tay sau tân tiến với các nút bấm cảm ứng đầy trang nhã, cho phép người ngồi sau dễ dàng điều chỉnh tiện nghi trong xe.


Hàng ghế sau

Hàng ghế sau với tính năng ngả điện tạo sự tiện nghi và cảm giác êm ái trên mỗi cung đường xa.


Hệ thống gạt mưa tự động

Hệ thống gạt mưa tự động thông minh tự kích hoạt khi phát hiện có mưa giúp giảm thao tác cho người lái.


Hệ thống định vị

Hệ thống định vị, dẫn đường với giao diện tiếng Việt thân thiện, tích hợp bản đồ trực quan trên màn hình đem lại cảm giác tiện lợi cho việc du lịch xa.


Rèm che nắng phía sau

Rèm che nắng phía sau điều chỉnh điện cho cả 3 phiên bản giảm thiểu ảnh hưởng của mặt trời. Khi chuyển vị trí lái về vị trí “R”, rèm sẽ tự động hạ xuống để người lái quan sát khi lùi xe.


Tay lái

Với thiết kế 3 chấu bọc da, tích hợp hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin và lẫy chuyển số, tay lái Camry 2,5Q với khả năng chỉnh tay lái 4 hướng thuận tiện cho người cầm lái.


Hệ thống âm thanh

Được trang bị màn hình DVD 8 inch và 9 loa mang nhãn hiệu JBL danh tiếng tạo nên sự sang trọng và đẳng cấp.


Ghế ngồi

Với thiết kế ôm thân, cùng các chức năng chỉnh điện 10 hướng, nhờ ghế 2 vị trí giúp người lái có cảm giác thoải mái và tiện lợi nhất.


Hệ thống hiển thị kính lái HUD

Hệ thống hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) cho phép bạn nắm rõ các thông số về tốc độ, tin báo… giúp người dùng hoàn toàn yên tâm vào việc điều khiển xe.

Vận hành

Vận hành ổn định, làm chủ mọi cung đường

Với ngôn ngữ thiết kế mới (TNGA), Camry mới tối ưu hóa khả năng vận hành, cải thiện tầm quan sát và mang lại cảm giác lái tối ưu trên mỗi cung đường


Hệ thống mở khóa thông minh

Hệ thống mở khóa và khởi động thông minh bằng nút bấm tạo sự tiện lợi tối đa cho khách hàng khi ra/vào xe và khởi động/tắt máy với bộ điều khiển mang bên mình. Hệ thống lên xuống kính thông minh.


Hệ thống kiểm soát hành trình

Hệ thống kiểm soát hành trình tăng sự thuận tiện và giảm thao tác cho người lái trên những cung đường xa.


Hộp số tự động 6 cấp

Cả 2 phiên bản đều được trang bị hộp số tự động 6 cấp giúp tăng giảm số êm ái.


Động cơ

Động cơ mạnh mẽ, được trang bị các công nghệ tiên tiến.

An toàn

AN TOÀN TUYỆT ĐỐI CHUẨN ASEAN NCAP 5 SAO

Trên tất cả, Camry đem những công nghệ hiện đại nhất mang đến sự an toàn cho người sử dụng.

HỆ THỐNG HỖ TRỢ PHANH KHẨN CẤP BA

Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA tự động gia tăng thêm lực phanh trong trường hợp khẩn cấp, giúp người lái tự tin xử lý các tình huống bất ngờ..


Hệ thống cân bằng điện tử VSC

Kiểm soát tình trạng trượt và tăng cường độ ổn định khi xe vào cua, đảm bảo xe luôn vận hành đúng quỹ đạo mong muốn. Đặc biệt, hệ thống còn được trang bị nút tắt (OFF) để khách hàng linh hoạt sử dụng.


Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC

Kiểm soát lực phanh và công suất truyền tới các bánh xe giúp xe dễ dàng khởi hành và tăng tốc trên đường trơn trượt. Đặc biệt, hệ thống còn được trang bị nút tắt (OFF) để khách hàng linh hoạt sử dụng.


Chức năng giữ phanh tay điện tử

Chức năng giữ phanh tay điện tử làm giảm sự bất tiện cho người lái khi phải dừng chờ đèn đỏ bằng cách duy trì áp suất phanh ở các bánh xe. Chức năng này tự động giải phóng áp suất phanh khi người lái đạp bàn đạp ga.


Camera lùi

Camera lùi tăng khả năng quan sát chướng ngại vật giúp người lái an tâm vững tin khi lái xe.


Hệ thống hỗ trợ HAC

Ngăn không cho xe bị trôi ngược về phía sau khi khởi hành trên các địa hình nghiêng.


Hệ thống cảnh báo điểm mù

Chức năng này cảnh báo cho người lái các phương tiện đang di chuyển trong vùng không quan sát được, giúp người lái đảm bảo an toàn khi chuyển làn hay lùi xe trong bãi đỗ.


Hệ thống túi khí

Hệ thống túi khi tân tiến với 7 túi khí được trang bị trong xe đem đến sự an tâm tuyệt đối ở mọi ghế ngồi.

Thông số

Chọn phiên bản

Động cơ và khung xe

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4885x 1840 x 1445
Chiều dài cơ sở (mm) 2825
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) 1590/1615
Khoảng sáng gầm xe (mm) 140
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,7
Trọng lượng không tải (kg) 1520
Trọng lượng toàn tải (kg) 2030
Dung tích bình nhiên liệu (L) 60
Động cơ Loại động cơ 6AR-FSE, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-iW (Van nạp) & VVT-i (Van xả), Phun xăng trực tiếp D-4S
Số xy lanh 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng
Dung tích xy lanh (cc) 1998
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng đa điểm
Loại nhiên liệu Xăng không chì
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) 123/6500
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 199/4600
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Chế độ lái 1 chế độ (Thường)
Hệ thống truyền động Cầu trước, dẫn động bánh trước
Hộp số Số tự động 6 cấp
Hệ thống treo Trước Mc Pherson/McPherson Struts
Sau Double Wishbone
Vành & lốp xe Loại vành Mâm đúc
Kích thước lốp 215/55R17
Lốp dự phòng Full size spare tires (aluminum)
Phanh Trước Đĩa tản nhiệt
Sau Đĩa đặc
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp 7.88
Trong đô thị 10.23
Ngoài đô thị 6.5

 

Ngoại thất

Cụm đèn trước Đèn chiếu gần Bi-LED dạng bóng chiếu
Đèn chiếu xa Bi-LED dạng bóng chiếu
Đèn chiếu sáng ban ngày LED
Hệ thống rửa đèn Không có
Hệ thống điều khiển đèn tự động Có, chế độ tự ngắt
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động Không có
Hệ thống cân bằng góc chiếu Tự động
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Cụm đèn sau Đèn vị trí LED
Đèn phanh LED
Đèn báo rẽ Bóng thường
Đèn lùi Bóng thường
Đèn báo phanh trên cao LED
Đèn sương mù Trước Có (LED)
Sau Không
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
Chức năng gập điện
Tích hợp đèn báo rẽ
Tích hợp đèn chào mừng
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi Không có
Bộ nhớ vị trí Không có
Chức năng sấy gương Không có
Chức năng chống bám nước
Chức năng chống chói tự động Không có
Gạt mưa Trước Gạt mưa tự động
Sau Không có
Chức năng sấy kính sau Có, điều chỉnh thời gian
Ăng ten Kính sau
Tay nắm cửa ngoài Mạ crôm
Chắn bùn Không
Ống xả kép Không
Cánh hướng gió nóc xe Không

 

Nội thất

Tay lái Loại tay lái 3 chấu
Chất liệu Bọc da
Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh Chỉnh tay 4 hướng
Lẫy chuyển số Không có
Bộ nhớ vị trí Không có
Gương chiếu hậu trong Chống chói tự động
Tay nắm cửa trong Mạ crôm
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ Optitron
Đèn báo chế độ Eco
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Chức năng báo vị trí cần số
Màn hình hiển thị đa thông tin TFT 4.2”
Cửa sổ trời Không có
Hệ thống âm thanh Đầu đĩa DVD 1 đĩa, màn hình cảm ứng 7 inch
Số loa 6
Cổng kết nối AUX
Cổng kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói Không có
Bảng điều khiển từ hàng ghế sau Không có
Kết nối wifi Không có
Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Kết nối điện thoại thông minh
Hệ thống điều hòa Trước Tự động 2 vùng độc lập
Hệ thống sạc không dây Không có

 

Ghế

Chất liệu bọc ghế Da
Ghế trước Loại ghế Thường
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh điện 10 hướng
Điều chỉnh ghế hành khách Chỉnh điện 8 hướng
Bộ nhớ vị trí Không có
Chức năng thông gió Không có
Chức năng sưởi Không có
Ghế sau Hàng ghế thứ hai Cố định
Hàng ghế thứ ba Không có
Tựa tay hàng ghế sau Có Khay đựng ly + Nắp đậy

 

Tiện nghi

Rèm che nắng kính sau Chỉnh điện
Rèm che nắng cửa sau Không có
Cửa gió sau
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Khóa cửa điện Có (Tự động)
Chức năng khóa cửa từ xa
Phanh tay điện tử
Hệ thống dẫn đường Không có
Hiển thị thông tin trên kính lái Không có
Cửa sổ điều chỉnh điện Tự động lên/xuống tất cả các cửa
Cốp điều khiển điện Không
Ga tự động Không có

 

An ninh

Hệ thống báo động
Hệ thống mã hóa khóa động cơ

 

An toàn chủ động

Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống ổn định thân xe
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo Không có
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình Không có
Hệ thống thích nghi địa hình Không có
Đèn báo phanh khẩn cấp
Hệ thống kiểm soát điểm mù Không có
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau Không có
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
Camera lùi
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau
Góc trước
Góc sau
Chức năng giữ phanh điện tử

 

An toàn bị động

Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước
Túi khí bên hông phía trước
Túi khí rèm
Túi khí bên hông phía sau Không có
Túi khí đầu gối người lái
Túi khí đầu gối hành khách Không có
Khung xe GOA
Dây đai an toàn Trước 3 điểm ELR, 5 vị trí
Hàng ghế sau thứ nhất 3 điểm ELR, 5 vị trí
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
Cột lái tự đổ
Bàn đạp phanh tự đổ

xe

Camry 2.5Q Hybrid ( E- CVT) vô cấp

14,950,000,000 VNĐ

xe

Camry 2.5Q số tự động (AT) 8 cấp

14,050,000,000 VNĐ

xe

Camry 2.0Q số tự động (CVT) vô cấp

1,220,000,000 VNĐ

xe

Camry 2.0G số tự động (CVT) vô cấp

1,105,000,000 VNĐ

Các dòng xe khác của Toyota